Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_1998 Vòng bảngMàu sắc được dùng trong bảng |
---|
Hai đội đầu bảng giành quyền vào bán kết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | +3 | 7 |
Indonesia | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 6 |
Myanmar | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 9 | −1 | 4 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | −8 | 0 |
Thái Lan | 1–1 | Myanmar |
---|---|---|
Worrawoot 15' | Aung Khine 65' |
Indonesia | 6–2 | Myanmar |
---|---|---|
Aji 15' (ph.đ.) Widodo 30' Min Aung 39' (l.n.) Bima 54' Miro 75' (ph.đ.) Min Thu 77' (l.n.) | Myo Hlaing Win 1', 85' (ph.đ.) |
Myanmar | 5–2 | Philippines |
---|---|---|
Win Htike 21' Myo Hlaing Win 43', 85' Aung Khine 78', 80' | Gonzalez 25', 30' |
Thái Lan | 3–2 | Indonesia |
---|---|---|
Kritsada 62' Therdsak 86' Mursyid 90' (l.n.) | Miro 52' Aji 84' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 |
Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 |
Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 | 1 |
Lào | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | −6 | 1 |
Malaysia | 0–2 | Singapore |
---|---|---|
Ali 17' Khamaruddin 42' |
Singapore | 4–1 | Lào |
---|---|---|
Zainal 3' Khamaruddin 9', 15' Daiman 58' | Phonephachan 30' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_1998 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_1998 http://www.rsssf.com/tablesa/asean98.html